Có 2 kết quả:
开盘 kāi pán ㄎㄞ ㄆㄢˊ • 開盤 kāi pán ㄎㄞ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to commence trading (stock market)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to commence trading (stock market)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0