Có 2 kết quả:

开盘 kāi pán ㄎㄞ ㄆㄢˊ開盤 kāi pán ㄎㄞ ㄆㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to commence trading (stock market)

Từ điển Trung-Anh

to commence trading (stock market)